Có 2 kết quả:

孤陋寡聞 gū lòu guǎ wén ㄍㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄨㄚˇ ㄨㄣˊ孤陋寡闻 gū lòu guǎ wén ㄍㄨ ㄌㄡˋ ㄍㄨㄚˇ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ignorant and inexperienced
(2) ill-informed and narrow-minded

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ignorant and inexperienced
(2) ill-informed and narrow-minded

Bình luận 0